Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
override
[,ouvə'raid]
|
ngoại động từ overrode , overridden
cưỡi (ngựa) đến kiệt sức
cho quân đội tràn qua (vùng địch đóng quân)
giày xéo (ngựa..)
(nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến
là quan trọng hơn (cái gì); cho là mình có quyền cao hơn
không chịu nghe những lời biện hộ của ai
lạm quyền của mình
(y học) gối lên (xương gãy)
Chuyên ngành Anh - Việt
override
[,ouvə'raid]
|
Tin học
Ghi đè
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
override
|
override
override (v)
  • disregard, overrule, defy, flout, countermand, reverse, ignore
    antonym: follow
  • supersede, dominate, prevail, predominate, overrule, outweigh