Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outfit
['autfit]
|
danh từ
đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
bộ đồ nghề thợ mộc
sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
(thông tục) tổ, đội (thợ...)
(quân sự) đơn vị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãng; cơ quan kinh doanh
ngoại động từ
cung cấp, trang bị
Chuyên ngành Anh - Việt
outfit
['autfit]
|
Hoá học
thiết bị, trang bị
Kinh tế
trang bị, trang thiết bị
Kỹ thuật
thiết bị, trang bị; bộ dụng cụ
Sinh học
trang bị
Toán học
thiết bị, dụng cụ, vật dụng
Xây dựng, Kiến trúc
thiết bị, trang bị; bộ dụng cụ
Từ điển Anh - Anh
outfit
|

outfit

outfit (outʹfĭt) noun

1. A set of tools or equipment for a specialized purpose: a welder's outfit. See synonyms at equipment.

2. A set of clothing, often with accessories.

3. Informal. An association of persons, especially a military unit or a business organization.

4. The act of equipping.

verb, transitive

outfitted, outfitting, outfits

To provide with necessary equipment: This store outfits skiers. See synonyms at furnish.

outʹfitter noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outfit
|
outfit
outfit (n)
  • suit, clothes, clothing, getup (informal), ensemble, dress, guise
  • company, team, business, group, unit, setup, party, corps, troop
  • outfit (v)
    supply, furnish (formal), equip, kit out, fit out, arm