Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outbreak
['autbreik]
|
danh từ
sự phun lửa (núi lửa)
cơn; sự bộc phát
cơn giận, sự nổi xung
sự bùng nổ (của chiến tranh...)
khi chiến tranh bùng nổ
sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)
(địa lý,địa chất) như outcrop
nội động từ
phun ra, phụt ra
bùng nổ
Chuyên ngành Anh - Việt
outbreak
['autbreik]
|
Hoá học
vết lộ vỉa; sự phun ra, sự trồi ra, sự bùng nổ
Kỹ thuật
vết lộ vỉa; sự phun ra, sự trồi ra, sự bùng nổ
Xây dựng, Kiến trúc
sự phun (núi lửa); sự lộ; vết lộ, phần lộ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outbreak
|
outbreak
outbreak (n)
eruption, outburst, epidemic, occurrence, rash, spate, plague, burst