Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ounce
[auns]
|
danh từ
(động vật học) báo tuyết
danh từ, viết tắt là oz
Ao-xơ (đơn vị (đo lường) bằng 28, 35 g)
( ounce of something ) một số lượng thật nhỏ của cái gì
câu chuyện của nó chẳng có chút gì là thật cả
cô ta chẳng có lấy một chút lương tri thông thường
Chuyên ngành Anh - Việt
ounce
[auns]
|
Kỹ thuật
báo tuyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ounce
|
ounce
ounce (n)
grain, jot, scrap, small amount, modicum, smidgeon (informal), iota, particle, speck