Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
organize
['ɔ:gənaiz]
|
Cách viết khác : organise ['ɔ:gənaiz]
ngoại động từ
tổ chức, cấu tạo, thiết lập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn
tổ chức một cuộc đi chơi ngoài trời
nội động từ
thành lập tổ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
thành lập một câu lạc bộ
tổ chức một chính phủ
Từ điển Anh - Anh
organize
|

organize

organize (ôrʹgə-nīz) verb

organized, organizing, organizes

 

verb, transitive

1. To put together into an orderly, functional, structured whole.

2. a. To arrange in a coherent form; systematize: organized her thoughts before speaking. b. To arrange in a desired pattern or structure: "The painting is organized about a young reaper enjoying his noonday rest" (William Carlos Williams).

3. To arrange systematically for harmonious or united action: organize a strike. See synonyms at arrange.

4. a. To establish as an organization: organize a club. See synonyms at found1. b. To induce (employees) to form or join a labor union. c. To induce the employees of (a business or an industry) to form or join a union: organize a factory.

verb, intransitive

1. To develop into or assume an organic structure.

2. To form or join an activist group, especially a labor union.

 

[Middle English organisen, from Old French organiser, from Medieval Latin organizāre, from Latin organum, tool, instrument. See organ.]

orʹganizer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
organize
|
organize
organize (v)
  • establish, form, shape, unify, unite, consolidate, bring together, start up, get off the ground
  • systematize, arrange, classify, categorize, sort out, combine, structure
    antonym: disarrange
  • coordinate, manage, control, run, set up, fix (informal)