Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oppress
[ə'pres]
|
ngoại động từ
đè nặng
áp bức, đàn áp
sự nghèo khổ đè nặng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oppressed
|
oppressed
oppressed (adj)
weighed down, burdened, worried, troubled, overloaded, fraught, beset, beleaguered, plagued
antonym: untroubled