Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
opposite number
['ɔpəzit'nʌmbə]
|
danh từ
vật tương ứng
1 / 2 và 0, 5 là hai số tương ứng với nhau
người có công việc hoặc địa vị tương tự với ai trong một nhóm khác hoặc một tổ chức khác; người tương nhiệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
opposite number
|
opposite number
opposite number (n)
counterpart, equivalent, parallel, equal, match, partner