Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
operating system
['ɔpəreitiη 'sistəm]
|
danh từ
(tin học) hệ điều hành
hệ điều hành ( DOS)
Chuyên ngành Anh - Việt
operating system
['ɔpəreitiη 'sistəm]
|
Tin học
hệ điều hành Chương trình điều khiển chủ đạo đối với một máy tính, dùng để quản lý các chức năng nội trú của máy tính, và cung cấp những phương tiện để kiểm soát các hoạt động của máy đó. Những hệ điều hành máy tính cá nhân phổ biến nhất hiện nay gồm có MS-DOS, OS/ 2, và Macintosh System. Xem MS-DOS , Operating System/2 - OS/2 , System 7