Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
onlooker
['ɔn,lukə]
|
danh từ
người xem; người bàng quan
khán giả truyền hình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
onlooker
|
onlooker
onlooker (n)
bystander, spectator, viewer, observer, witness, watcher