Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
olive
['ɔliv]
|
danh từ
(thực vật học) cây ô-liu
quả ô-liu
gỗ ô-liu
màu xanh ô-liu
(như) olive-branch
khuy áo hình quả ô-liu
( số nhiều) thịt hầm cuốn
bò hầm cuốn
vòng hoa chiến thắng
tính từ
có màu ô-liu
sơn màu ô-liu
có màu nâu vàng nhạt (da)
da màu ô-liu
Chuyên ngành Anh - Việt
olive
['ɔliv]
|
Kỹ thuật
quả ô liu || ô liu
Sinh học
quả ô liu || ô liu
Từ điển Anh - Anh
olive
|

olive

 

olive (ŏlʹĭv) noun

1. A Mediterranean evergreen tree (Olea europaea) having fragrant white flowers, usually lance-shaped leathery leaves, and edible drupes.

2. The small, ovoid fruit of this tree, an important food and source of oil.

3. Color. A yellow green of low to medium lightness and low to moderate saturation.

 

[Middle English, from Latin olīva, from Greek elaia, elaiwā.]

olʹive adjective