Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
old boy
[ould bɔi]
|
danh từ
học trò cũ; cựu học sinh
cuộc họp của các cựu học sinh
người già
bà cụ già ở sát vách nhà tôi
tổ chức bạn già giúp nhau, hội vui tuổi già