Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
old age
[ould eidʒ]
|
danh từ
phần cuối cuộc đời; tình trạng già nua; tuổi già
tuổi già sinh ra lắm chuyện
tiền trợ cấp Nhà nước trả cho người trên một độ tuổi nào đó; tiền dưỡng lão, lương hưu
old age pensioner (viết tắt là OAP ) (cũng pensioner ; senior citizen )
người được hưởng lương hưu