Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
senior citizen
['si:niə'sitizn]
|
danh từ
người già, người về hưu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
senior citizen
|
senior citizen
senior citizen (n)
pensioner, retired person, elderly person, old person, senior, golden ager, OAP