Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oblate
['ɔbleit]
|
danh từ
(tôn giáo) người tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo
tính từ
(toán học) dẹt (hình cầu)
Quả đất là một hình cầu dẹt hai đầu
Chuyên ngành Anh - Việt
oblate
['ɔbleit]
|
Kỹ thuật
dẹt, bẹt
Toán học
dẹt, bẹt
Vật lý
dẹt, bẹt
Xây dựng, Kiến trúc
dẹt