Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
objet d'art
[,ɔbdʒei'da:]
|
danh từ, số nhiều là objets d'art
vật có giá trị nghệ thuật
đồ mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng Pháp)
Một căn nhà đầy đồ đạc và đồ mỹ nghệ cổ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
objet d'art
|
objet d'art
objet d'art (n)
work of art, masterpiece, creation, piece, ornament, curio