Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
oai
[oai]
|
danh từ.
stateliness; majestry; imposing appenrance.
tính từ.
stately; majestic.
look stately/imposing; imposing; impressive; authoritative
show one's authority
Từ điển Việt - Việt
oai
|
danh từ
uy thế của người có quyền lực
cả làng nể oai ông ta
tính từ
có vẻ khiến người ta nể
ăn mặc oai