Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
oái oăm
[oái oăm]
|
tính từ.
awkward.
an awkward situation;
crotchety, whimsical, difficult to please, difficult to get along with
strange, queer, odd, funny, quaint, intricate, involved
knotty/intricate questrion
Từ điển Việt - Việt
oái oăm
|
tính từ
trái với bình thường
xem thơ trời cũng bật cười, cười cho hạ giới có người oái oăm (Tản Đà)