Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nặn
[nặn]
|
Knead, model, sculpture, fashion, shape
To knead coloured dough into coloured paste animals.
To model someone's effigy.
Squeeze out (milk, pus)
To squeeze matter out of a boil.
make up, concoct, fabricate (stories)
Từ điển Việt - Việt
nặn
|
động từ
tạo nên vật bằng bàn tay
nặn tượng; rắn nát mặt dầu tay kẻ nặn (Hồ Xuân Hương)
ấn bên ngoài cho tòi cái bên trong ra
nặn mụn; nặn chanh để bỏ hột
bịa đặt một chuyện không có
nặn chuyện nói xấu