Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nàng
[nàng]
|
she
She has made him (into) her slave; she has enslaved him
her
Do you love her?
He would go through fire and water for her
you
Are you a beauty queen?
Từ điển Việt - Việt
nàng
|
đại từ
từ chỉ hoặc gọi người phụ nữ
giã chàng nang mới kíp đời song sa (Truyện Kiều)
danh từ
(từ cũ) con gái nhà lang, thời trước
cô nàng dễ thương
phụ nữ trẻ
Đạm Tiên, nàng ấy xưa là ca nhi (Truyện Kiều)