Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nursing
['nə:siη]
|
danh từ
sự chăm sóc bệnh nhân; sự điều dưỡng
đào tạo về điều dưỡng
kỹ năng điều dưỡng
nghề y tá; nghề điều dưỡng