Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
noted
['noutid]
|
tính từ
nổi tiếng, có danh tiếng
một nhạc sĩ nổi tiếng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
noted
|
noted
noted (adj)
renowned, well-known, famous, distinguished, celebrated, illustrious, eminent, prominent, notable