Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
normalize
['nɔ:məlaiz]
|
Cách viết khác : normalise ['nɔ:məlaiz]
ngoại động từ
làm cho trở lại tình trạng bình thường; bình thường hoá
bình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia
Chuyên ngành Anh - Việt
normalize
['nɔ:məlaiz]
|
Kỹ thuật
chuẩn hoá
Toán học
chuẩn hoá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
normalize
|
normalize
normalize (v)
regularize, standardize, regulate, put on a normal footing, control, stabilize
antonym: destabilize