Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ninh gia
[ninh gia]
|
(of a girl, after her weddling) call on/visit her parents
the old man, too, urget him to make the trip
Từ điển Việt - Việt
ninh gia
|
động từ
về thăm nhà
Thúc ông cũng vội giục chàng ninh gia (Truyện Kiều)