Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nibble
['nibl]
|
danh từ
sự gặm, sự nhắm
sự rỉa mồi (cá)
tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi
miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)
động từ
gặm, nhắm
rỉa
cá rỉa mồi
(nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ
ầm ừ trước sự gợi ý của ai
hay bắt bẻ; hay lý sự vụn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nibble
|
nibble
nibble (n)
bite, morsel, tidbit, crumb, speck, particle, fragment
nibble (v)
chew, nip, peck, gnaw, bite
antonym: chomp (informal)