Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ni-vô
[ni-vô]
|
(tiếng Pháp gọi là Niveau) xem trình độ
Not all the pupils were of the same (academic) standard!; Not all the pupils reached the same (academic) standard!; Not all the pupils were of the same level of ability!
(kiến trúc) (tiếng Pháp gọi là Niveau à bulle d'air) spirit-level; level
Từ điển Việt - Việt
ni-vô
|
danh từ
dụng cụ để lấy phương nằm ngang