Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhờn
[nhờn]
|
Greasy, oily, buttery
To have one's greasy with lubricant.
như lờn Behave with familiarity
take liberties (with), become too familiar (with); cheeky
keep someboy at arms' length/at a distance
Từ điển Việt - Việt
nhờn
|
động từ
không kiêng nể người trên
bởi quan đún đởn cho dân nó nhờn (ca dao)
tính từ
trơn, láng vì có dầu mỡ
dầu nhờn tay