Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhuyễn
[nhuyễn]
|
Well-kneaded
Well-kneaded dough.
Soft and smooth.
Silk with a soft and smooth side.
fine, delicate
delicate/file-spun fabrics
Chuyên ngành Việt - Anh
nhuyễn
[nhuyễn]
|
Sinh học
softening
Từ điển Việt - Việt
nhuyễn
|
tính từ
nát mềm và mịn
bột nhuyễn; lụa nhuyễn mặt
rất thành thạo
tay nghề nhuyễn
trạng từ
kết vào với nhau chặt chẽ
bột nhào thật nhuyễn
động từ
trộn lẫn vào nhau