Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhung kẻ
[nhung kẻ]
|
corduroy
Corduroy trousers; Corduroys
Corduroy jeans
Từ điển Việt - Việt
nhung kẻ
|
danh từ
nhung sợi dọc
bà ấy mặc áo nhung kẻ rất đẹp