Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhong nhong
[nhong nhong]
|
Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bells.
Here's coming back master on his horse with its bells tinkling.
Từ điển Việt - Việt
nhong nhong
|
tiếng nhạc ngựa khi ngựa phi chậm
nhong nhong ngựa ông đã về, cắt cỏ bồ đề cho ngựa ông ăn (ca dao)
động từ
đi như ngựa chạy chậm