Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhoẹt
[nhoẹt]
|
như nhoét
Puply soft rice.
Từ điển Việt - Việt
nhoẹt
|
trạng từ
như nhoét
bột nhoẹt thế kia sao làm bánh được