Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhen
[nhen]
|
Kindle, light, enkindle; (fig) rouse
The fire has just been kindled.
To kindle (light) a fire.
Từ điển Việt - Việt
nhen
|
động từ
xem nhóm
nhen niềm hi vọng