Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhay nhay
[nhay nhay]
|
xem nhay
saw off (with a blunt knife)
Từ điển Việt - Việt
nhay nhay
|
động từ
nhay đi nhay lại
con chó nhay nhay miếng lốp xe