Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhay
[nhay]
|
động từ.
to nibble.
Từ điển Việt - Việt
nhay
|
động từ
chó cắn và nghiến nhiều lần
chó nhay giẻ
cứa nhiều lần cho đứt
dao cùn, nhay mãi miếng thịt không đứt
hưởng chút quyền lợi
món tiền đó không phải của mình, khó nhay lắm