Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhao
[nhao]
|
Be in a stir, get uproarious.
Thera was a stir in the public opinion.
To be in widespread stir, to get into a general uproar.
There was a general uproar of protest.
noisy, turbulent
get noisy; get noisy; kick up a shindy
Từ điển Việt - Việt
nhao
|
động từ
di chuyển nhanh, đột ngột về phía trước
bé chạy nhao ra cửa đón mẹ
ngoi lên
cá nhao lên mặt nước đớp mồi
ồn ào, rối rít
cả nhóm nhao lên phản đối