Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhanh nhẹn
[nhanh nhẹn]
|
agile; nimble; brisk
To walk briskly
Từ điển Việt - Việt
nhanh nhẹn
|
tính từ
dễ dàng, mau chóng
ai cũng khen chị ấy nhanh nhẹn