Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhức
[nhức]
|
động từ.
to ache; smarting; acute; keen; stinging; twinge
My head aches .
Từ điển Việt - Việt
nhức
|
tính từ
đau nhiều ở một điểm
thứ nhất đau mắt, thứ nhì nhức răng (tục ngữ)
trạng từ
màu đen nhánh
dải lụa đen nhức