Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhờ nhỡ
[nhờ nhỡ]
|
xem nhỡ (láy).
middle; average
Từ điển Việt - Việt
nhờ nhỡ
|
tính từ
không bé cũng không lớn
con gà nhờ nhỡ