Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhị
[nhị]
|
two
the second
two-string Chinese violin
stamen (nhị đực); pistil (nhị cái)
Từ điển Việt - Việt
nhị
|
danh từ
bộ phận sinh sản của hoa, mang túi chứa hạt phấn (nhị đực), mang bầu (nhị cái)
trong hồ gì đẹp bằng sen, lá xanh bông trắng lại chen nhị vàng (ca dao)
nhạc cụ có hai dây tơ, kéo bằng cái mã vĩ
lẫn tiếng kèn, nhị nôn nao, inh ỏi (Tú Mỡ)
hai
nhất chờ, nhị đợi, tam mong (ca dao)