Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhể
[nhể]
|
Winkle out, extract, pull out
To winkle out shellfishes.
To extract a thorn.
Từ điển Việt - Việt
nhể
|
động từ
khêu nhẹ ra bằng vật nhọn đầu
nhể cái gai
chích nhẹ rồi nặn máu độc ra (phương pháp chữa bệnh dân gian)