Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhếu nháo
[nhếu nháo]
|
hastily, hurriedly, slapdash
do things hastily/carelessly, in a slapdash way/manner
Từ điển Việt - Việt
nhếu nháo
|
tính từ
nhai qua loa, không kĩ
ăn nhếu nháo cho xong bữa