Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhẵn
[nhẵn]
|
Smooth, even, flat, polished
To plane (something) smooth.
Clean.
To clean spend one's money.
Very familiar.
To use some road very familiarly.
all gone, all finished, all out
be out of pocket
wellknown (nhẵn mặt)
Từ điển Việt - Việt
nhẵn
|
tính từ
bề mặt không gồ ghề
bào cho thật nhẵn
trạng từ
chẳng còn gì
hết nhẵn tiền
động từ
quá quen thuộc
đường này tôi đi đã nhẵn