Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhất thời
[nhất thời]
|
precarious; temporary; transient; transitory; momentary; fugitive
A temporary job
Từ điển Việt - Việt
nhất thời
|
tính từ
khoảng thời gian không dài
quan nhất thời, dân vạn đại (tục ngữ)