Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhảy vọt
[nhảy vọt]
|
to leap
To make great strides; To advance by leaps and bounds
Từ điển Việt - Việt
nhảy vọt
|
động từ
phát triển một cách đột ngột
nền kinh tế nhảy vọt nhanh chóng