Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhạt
[nhạt]
|
tính từ.
insipid, tasteless (lacking salt or sugar)
this beer tastes flat
light; colourless, faded ; dim
light-coloured dress
Từ điển Việt - Việt
nhạt
|
tính từ
(thức ăn, uống) thiếu độ đậm
canh nêm nhạt
màu sắc không đậm
cái áo xanh nhạt
không hứng thú, hấp dẫn
câu chuyện nhạt
không nhiệt tình
tiếp đãi nhạt
đã mất mùi
rượu nhạt