Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
như cơm bữa
[như cơm bữa]
|
very often; of daily/everyday/frequent occurrence
Traffic accidents very often happen on this stretch of road; Traffic accidents are of everyday occurrence on this stretch of road
Từ điển Việt - Việt
như cơm bữa
|
trạng từ
thường xuyên
chuyện đó xảy ra ở đây như cơm bữa