Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhường đường
[nhường đường]
|
to let somebody pass; to let somebody through; to give way to somebody; to make way for somebody; to get out of somebody's way; (nghĩa bóng) to let somebody have precedence
To refuse to give way