Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhĩ
[nhĩ]
|
danh từ.
ear.
eardrum
Từ điển Việt - Việt
nhĩ
|
danh từ
màng tai; màng nhĩ
lỗ ở mặt diện tẩu thuốc phiện, để nhét thuốc vào trước khi hút
(...) tiếng ro ro đều đều từ nhĩ tẩu thoát ra ngoài (Tô Hoài)