Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhã
[nhã]
|
Courteous.
A courteous attitude.
Elegant; decent, proper, becoming; seemly
Elegant clothing.
Elegant furniture.
refined, elegant, graceful
Từ điển Việt - Việt
nhã
|
tính từ
nát và ướt vì cho quá nhiều nước
cơm nấu nhã như cháo
lễ độ và lịch sự
lời nói nhã.
đẹp giản dị
màu áo nhã