Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân viên bảo vệ
[nhân viên bảo vệ]
|
doorkeeper; watchman; escort; guard; guardian; security guard
Chuyên ngành Việt - Anh
nhân viên bảo vệ
[nhân viên bảo vệ]
|
Kinh tế
watch-man
Xây dựng, Kiến trúc
watch-man