Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhác
[nhác]
|
See all of a sudden.
To suddenly see someone at distance.
Lazy, slothful.
in passing, cursorily
hear with half an ear
charity begins at home
Từ điển Việt - Việt
nhác
|
động từ
chợt trông thấy thoáng qua
bóng hồng nhác thấy nẻo xa (Truyện Kiều)
tính từ
lười biếng
một người siêng bằng ba người nhác (tục ngữ)